Bảng giá các hạng vé của Vietnam Airlines (Áp dụng từ ngày 1/1/2010)
Khởi Hành |
Đến |
Mã vùng |
Hạng thương gia |
Hạng phổ thông |
Tiết kiệm |
|||
C |
D |
K, L |
M |
Q |
E,P |
|||
Hà
Nội |
Sài Gòn |
SGN |
3,715,000 |
3,176,000 |
1,811,000 |
1,658,000 |
1,504,000 |
1,196,000 976.000 |
Nha Trang |
NHA |
2,670,000 |
|
1,811,000 |
1,658,000 |
|
|
|
Huế |
HUI |
|
1.922.000 |
1,182,000 |
1,042,000 |
|
|
|
Đà Lạt |
DLI |
2,670,000 |
2,142,000 |
1,811,000 |
1,658,000 |
|
|
|
Điện Biên |
DIN |
|
|
869,000 |
734,000 |
|
|
|
Đà Nẵng |
DAD |
2,340,000 |
1,922,000 |
1,182,000 |
1,042,000 |
888,000 |
668,000 |
|
Ban Mê Thuột |
BMV |
2,670,000 |
2,142,000 |
1,811,000 |
1,658,000 |
|
|
|
Cần thơ |
VCA |
3,715,000 3,176,000 |
2,340,000 |
1,811,000 |
1,658,000 |
1,350,000 |
1,196,000 |
|
Qui Nhơn |
UIH |
|
|
1,811,000 |
1,658,000 |
|
|
|
Tuy Hoà |
TBB |
|
|
1,811,000 |
1,658,000 |
1,350,000 |
976.000 |
|
Đồng hới |
VDH |
|
|
869.000 |
734.000 |
514.000 |
294.000 |
|
Đà nẵng |
Nha Trang |
NHA |
1,394,000 |
1,196,000 |
869,000 |
712,000 |
|
|
Ban Mê Thuột |
BMV |
|
|
869,000 |
712,000 |
|
|
|
Pleiku |
PXU |
|
869,000 |
712,000 |
|
|
||
Qui Nhơn |
UIH |
|
869,000 |
712,000 |
|
|
||
Sài
gòn |
Hà nội |
HAN |
3,715,000 |
3,176,000 |
1,811,000 |
1,658,000 |
1,504,000 |
1,196,000 |
Nha Trang |
NHA |
1,394,000 |
|
869,000 |
712,000 |
|
|
|
Huế |
HUI |
|
1.922.000 |
1,182,000 |
1,042,000 |
|
|
|
Đà Lạt |
DLI |
1,394,000 |
1,196,000 |
869,000 |
712,000 |
|
|
|
Côn đảo |
VCS |
|
|
869,000 |
|
|
|
|
Đà Nẵng |
DAD |
2,340,000 |
1,922,000 |
1,182,000 |
1,042,000 |
888,000 |
668,000 |
|
Ban Mê Thuột |
BMV |
|
|
659,000 |
558,000 |
|
|
|
Hải Phòng |
HPH |
3,715,000 3,176,000 |
2,340,000 |
1,811,000 |
1,658,000 |
1,504,000 |
1,196,000 976,000 |
|
Qui Nhơn |
UIH |
1,394,000 |
1,196,000 |
869,000 |
712,000 |
|
|
|
Tuy Hoà |
TBB |
|
|
869,000 |
712,000 |
|
|
|
Vinh |
VII |
3,715,000 3,176,000 |
2,340,000 |
1,811,000 |
1,658,000 |
1,504,000 |
1,196,000 976,000 |
|
Đồng Hới |
VDH |
|
|
1,811,000 |
1,658,000 |
1,350,000 |
976,000 |
|
Cà Mau |
CAH |
|
|
869,000 |
|
|
|
|
Pleiku |
PXU |
|
869,000 |
712,000 |
|
|
||
Tam Kỳ |
VCL |
|
|
1,182,000 |
1,042,000 |
|
|
|
Rạch giá |
VKG |
|
|
659,000 |
558,000 |
|
|
|
Phú quốc |
PQC |
|
|
869,000 |
712,000 |
|
|
|
Phú quốc (PQC) |
Rạch giá |
VKG |
|
|
649,000 |
548,000 |
|
|
Bảng giá trên chưa bao gồm phí dịch vụ 20,000/ chặng (*)
|
Đã bao gồm lệ phí sân bay |
30.000 / chặng |
Giá vé khứ hồi: |
Được tính bằng 2 lần giá vé 1 chiều |
|
Giá vé cho trẻ em |
Từ 2 tuổi đến 11,99 tuổi, Giá vé bằng 75% giá vé người lớn |
|
Giá vé cho em bé |
Nhỏ hơn 2 tuổi, Giá vé bằng 10% giá vé người lớn |
|
Phí dịch vụ (*) |
20.000 VND/ 1 chặng |
|
Quy định khác |
Giá vé có thể thay dổi theo quy định của hàng không vì vậy cần liên hệ với chúng tối để được tư vấn thêm |